Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Impediment
01
vật cản, trở ngại
anything that blocks or slows progress
Các ví dụ
The fallen tree was an impediment on the hiking trail, making it hard to continue.
Cây đổ là một chướng ngại vật trên đường đi bộ đường dài, khiến việc tiếp tục trở nên khó khăn.
His speech impediment made it difficult for him to speak clearly.
Khuyết tật trong lời nói của anh ấy khiến anh ấy khó nói rõ ràng.
02
trở ngại, vật cản
something immaterial that interferes with or delays action or progress
Cây Từ Vựng
impediment
pediment



























