Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sincere
01
chân thành
(of statements, feelings, beliefs, or behavior) showing what is true and honest, based on one's real opinions or feelings
Các ví dụ
Her sincere apology made me feel better about the misunderstanding.
Lời xin lỗi chân thành của cô ấy khiến tôi cảm thấy tốt hơn về sự hiểu lầm.
He gave a sincere speech, expressing his gratitude to everyone.
Anh ấy đã có một bài phát biểu chân thành, bày tỏ lòng biết ơn với mọi người.
02
chân thành, thành thật
(of a person) genuine and honest in feelings, words, or actions
Các ví dụ
She 's a sincere friend who always offers genuine support and encouragement.
Cô ấy là một người bạn chân thành luôn đưa ra sự hỗ trợ và khuyến khích chân thật.
Despite the challenges, she remained sincere in her commitment to her values.
Mặc dù có những thách thức, cô ấy vẫn chân thành trong cam kết với các giá trị của mình.
Cây Từ Vựng
insincere
sincerely
sincerity
sincere



























