veracious
ve
ra
ˈreɪ
rei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/vəɹˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "veracious"trong tiếng Anh

veracious
01

chân thật, thành thật

truthful in the representation of facts or information
example
Các ví dụ
His veracious account of the events helped clarify the situation.
Bản tường thuật trung thực của anh ấy về các sự kiện đã giúp làm rõ tình hình.
The veracious report provided accurate information about the incident.
Báo cáo chân thực đã cung cấp thông tin chính xác về sự cố.
02

chân thật, thành thật

(of a person) habitually truthful and unwilling to lie or mislead
example
Các ví dụ
She was a veracious friend, always speaking with honesty.
Cô ấy là một người bạn chân thật, luôn nói chuyện với sự trung thực.
Known for being veracious, he never exaggerated his achievements.
Được biết đến là người chân thật, anh ấy không bao giờ phóng đại thành tích của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store