Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
low-necked
Các ví dụ
She wore a low-necked blouse to the dinner, which added a touch of elegance to her outfit.
Cô ấy mặc một chiếc áo cổ thấp đến bữa tối, điều này thêm một nét thanh lịch cho trang phục của cô ấy.
The low-necked dress was perfect for the summer evening event.
Chiếc váy hở cổ hoàn hảo cho sự kiện buổi tối mùa hè.



























