Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
low-pitched
Các ví dụ
The low-pitched hum of the engine was calming.
Tiếng ồn trầm của động cơ thật êm dịu.
His low-pitched voice was hard to hear in the crowd.
Giọng nói trầm của anh ấy rất khó nghe trong đám đông.
02
thấp, ít nghiêng
set at a low angle or slant



























