LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Low-key
/lˈəʊkˈiː/
/lˈoʊkˈiː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "low-key"
low-key
TÍNH TỪ
01
restrained in style or quality
Ví dụ
She
was
n't
one
to
rock
the
boat
,
preferring
to
keep
things
low-key
and
drama-free
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App