Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Low-down
01
thông tin nội bộ, tin tức bí mật
slang terms for inside information
low-down
Các ví dụ
It was a low-down act to steal from his own family.
Đó là một hành động hèn hạ khi ăn cắp từ chính gia đình mình.
His low-down behavior during the argument made everyone uncomfortable.
Hành vi đê tiện của anh ta trong cuộc tranh cãi khiến mọi người khó chịu.
02
sâu sắc cảm động, đầy tâm hồn
(of jazz) having the soulful feeling of early blues



























