Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncomplainingly
01
không phàn nàn, không oán trách
without complaining or showing dissatisfaction, even when facing difficulty
Các ví dụ
She worked uncomplainingly through the long hours.
Cô ấy làm việc không phàn nàn trong nhiều giờ liền.
He accepted the criticism uncomplainingly and tried to improve.
Anh ấy chấp nhận lời chỉ trích mà không phàn nàn và cố gắng cải thiện.
Cây Từ Vựng
uncomplainingly
complainingly
complaining
complain



























