Uncompleted
volume
British pronunciation/ʌnkəmplˈiːtɪd/
American pronunciation/ˌənkəmˈpɫitɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncompleted"

uncompleted
01

chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh

not yet finished
uncompleted definition and meaning
02

chưa hoàn thành, không hoàn tất

not caught or not caught within bounds
03

chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh

a diagnostic procedure to detect breast tumors by the use of X rays

uncompleted

adj

completed

adj

complete

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store