Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncomfortable
01
không thoải mái
(of clothes, furniture, etc.) unpleasant to use or wear
Các ví dụ
The tight jeans were uncomfortable to wear for long periods.
Quần bò bó sát rất khó chịu khi mặc trong thời gian dài.
The old chair was so uncomfortable that no one wanted to sit in it.
Chiếc ghế cũ không thoải mái đến mức không ai muốn ngồi lên nó.
02
khó chịu, bối rối
feeling embarrassed, anxious, or uneasy because of a situation or circumstance
Các ví dụ
She felt uncomfortable when everyone stared at her during the presentation.
Cô ấy cảm thấy khó chịu khi mọi người nhìn chằm chằm vào cô trong buổi thuyết trình.
He avoided eye contact because he felt uncomfortable discussing his personal life.
Anh ấy tránh ánh mắt vì cảm thấy khó chịu khi thảo luận về cuộc sống cá nhân của mình.
Cây Từ Vựng
uncomfortable
comfortable
comfort



























