Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncommunicative
Các ví dụ
He was uncommunicative during the meeting, offering no input or feedback.
Anh ấy ít nói trong cuộc họp, không đưa ra bất kỳ đóng góp hoặc phản hồi nào.
She remained uncommunicative after the argument, not wanting to discuss what had happened.
Cô ấy vẫn ít nói sau cuộc tranh cãi, không muốn thảo luận về những gì đã xảy ra.
Cây Từ Vựng
uncommunicative
communicative
communicate
communic



























