uncommonly
un
ˌʌn
an
co
ˈkɑ
kaa
mmon
mən
mēn
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnkˈɒmənli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uncommonly"trong tiếng Anh

uncommonly
01

một cách không phổ biến, hiếm khi

in a way that is rare or not customary
uncommonly definition and meaning
example
Các ví dụ
She uncommonly forgets her keys; she's usually very organized.
Cô ấy hiếm khi quên chìa khóa; cô ấy thường rất ngăn nắp.
Uncommonly, he arrives late to meetings; it's not his usual behavior.
Hiếm khi, anh ấy đến muộn các cuộc họp; đó không phải là hành vi thường thấy của anh ấy.
02

một cách khác thường, đáng chú ý

to an exceptional degree
example
Các ví dụ
She is uncommonly talented in music.
Cô ấy cực kỳ tài năng trong âm nhạc.
They faced challenges that were uncommonly difficult.
Họ đã đối mặt với những thách thức cực kỳ khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store