Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stock-still
Các ví dụ
The dog stood stock-still at the sound of the whistle.
Con chó đứng bất động khi nghe tiếng còi.
The audience remained stock-still during the performance.
Khán giả vẫn bất động trong suốt buổi biểu diễn.
stock-still
01
hoàn toàn bất động, tuyệt đối yên lặng
absolutely still



























