restfully
rest
ˈrɛst
rest
fu
lly
li
li
British pronunciation
/ɹˈɛstfəlˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "restfully"trong tiếng Anh

restfully
01

một cách yên bình, một cách thư thái

in a way that suggests or promotes rest, calmness, or relaxation
example
Các ví dụ
She slept restfully after a long day of work.
Cô ấy ngủ ngon lành sau một ngày dài làm việc.
The garden looked restfully peaceful in the afternoon sun.
Khu vườn trông thư thái yên bình dưới ánh nắng buổi chiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store