Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
restfully
01
một cách yên bình, một cách thư thái
in a way that suggests or promotes rest, calmness, or relaxation
Các ví dụ
She slept restfully after a long day of work.
Cô ấy ngủ ngon lành sau một ngày dài làm việc.
The garden looked restfully peaceful in the afternoon sun.
Khu vườn trông thư thái yên bình dưới ánh nắng buổi chiều.
Cây Từ Vựng
restfully
restful
rest



























