restless
rest
ˈrɛst
rest
less
ləs
lēs
British pronunciation
/ɹˈɛstləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "restless"trong tiếng Anh

restless
01

bồn chồn, lo lắng

feeling uneasy or nervous
example
Các ví dụ
After a sleepless night, she felt restless and irritable throughout the day.
Sau một đêm mất ngủ, cô cảm thấy bồn chồn và cáu kỉnh suốt cả ngày.
The dog became restless as the thunderstorm approached, pacing around the house nervously.
Con chó trở nên bồn chồn khi cơn bão đến gần, đi loanh quanh trong nhà một cách lo lắng.
02

bồn chồn, không yên

constantly changing or moving without pause
example
Các ví dụ
The restless river flowed rapidly through the valley.
Dòng sông không ngừng nghỉ chảy nhanh qua thung lũng.
The restless wind howled through the trees all night long.
Gió không ngừng rít qua những cái cây suốt đêm.
03

bồn chồn, không yên

lacking or not affording physical or mental rest
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store