Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
restless
Các ví dụ
After a sleepless night, she felt restless and irritable throughout the day.
Sau một đêm mất ngủ, cô cảm thấy bồn chồn và cáu kỉnh suốt cả ngày.
The dog became restless as the thunderstorm approached, pacing around the house nervously.
Con chó trở nên bồn chồn khi cơn bão đến gần, đi loanh quanh trong nhà một cách lo lắng.
02
bồn chồn, không yên
constantly changing or moving without pause
Các ví dụ
The restless river flowed rapidly through the valley.
Dòng sông không ngừng nghỉ chảy nhanh qua thung lũng.
The restless wind howled through the trees all night long.
Gió không ngừng rít qua những cái cây suốt đêm.
03
bồn chồn, không yên
lacking or not affording physical or mental rest
Cây Từ Vựng
restlessly
restlessness
restless
rest



























