yet
yet
jɛt
yet
British pronunciation
/jɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "yet"trong tiếng Anh

01

vẫn, vẫn chưa

up until the current or given time
yet definition and meaning
example
Các ví dụ
She has been studying for hours, and she is n't finished yet.
Cô ấy đã học hành trong nhiều giờ và vẫn chưa xong.
The results of the experiment are inconclusive; we do n't have a conclusion yet.
Kết quả của thí nghiệm không có kết luận; chúng tôi chưa có kết luận nào.
02

vẫn, vẫn chưa

at the present moment, often used in negative or interrogative contexts to emphasize immediacy
example
Các ví dụ
I 'm not ready yet!
Tôi chưa sẵn sàng!
Has the mail arrived yet?
Thư đã đến chưa?
03

vẫn, còn

for a time still to come
example
Các ví dụ
She plans to stay in her job for a while yet.
Cô ấy dự định sẽ ở lại công việc của mình thêm một thời gian nữa.
The old traditions will endure for years yet.
Những truyền thống cũ sẽ tồn tại trong nhiều năm nữa.
04

chưa, cho đến nay

up to a particular point in time
example
Các ví dụ
He has yet completed three marathons this year.
Anh ấy vẫn hoàn thành ba cuộc marathon trong năm nay.
I have lived in this city for five years yet and have loved every moment.
Tôi đã sống ở thành phố này năm năm cho đến nay và yêu từng khoảnh khắc.
05

vẫn, tuy nhiên

at some future time or eventually
example
Các ví dụ
The cure could yet be found.
Phương thuốc có thể vẫn được tìm thấy.
She 'll prove them wrong yet.
Cô ấy sẽ chứng minh họ sai nữa.
06

còn, hơn nữa

used to amplify quantity, intensity, or repetition, often comparative
example
Các ví dụ
This movie is good, but the sequel is yet better.
Bộ phim này hay, nhưng phần tiếp theo thì còn hay hơn.
His explanation was clear, but the teacher 's was yet clearer.
Lời giải thích của anh ấy rõ ràng, nhưng lời giải thích của giáo viên còn rõ ràng hơn.
07

tuy nhiên, thế mà

used to introduce a contrasting fact or idea
example
Các ví dụ
The plan was flawed, yet effective.
Kế hoạch có sai sót, nhưng vẫn hiệu quả.
The story is simple, yet profound.
Câu chuyện đơn giản, nhưng sâu sắc.
08

Tuy nhiên

used after a superlative
09

vẫn, còn

continuing without change from past to present
Old useOld use
example
Các ví dụ
The ancient oaks yet stand guard o'er the ruined keep.
Những cây sồi cổ thụ vẫn đứng canh gác trên tàn tích của pháo đài.
Thy love yet burns bright in mine heart, though years have passed.
Tình yêu của ngươi vẫn cháy sáng trong tim ta, dù năm tháng đã qua.
01

tuy nhiên, thế mà

used to add a statement that is surprising compared to what has just been said
yet definition and meaning
example
Các ví dụ
He had all the required qualifications, yet he did n't get the job.
Anh ấy có tất cả các bằng cấp cần thiết, tuy nhiên anh ấy không nhận được công việc.
She studied hard for the exam, yet she did n't perform well.
Cô ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi, tuy nhiên cô ấy đã không thể hiện tốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store