Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
currently
Các ví dụ
The company is currently working on a new product launch.
Công ty hiện tại đang làm việc trên việc ra mắt sản phẩm mới.
I am currently responding to your inquiry.
Tôi hiện tại đang trả lời yêu cầu của bạn.
Cây Từ Vựng
currently
current
curr



























