Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Curriculum
Các ví dụ
The school 's curriculum includes core subjects like math, science, and language arts, as well as elective courses in arts and music.
Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các môn học cốt lõi như toán, khoa học và nghệ thuật ngôn ngữ, cũng như các khóa học tự chọn về nghệ thuật và âm nhạc.
The university revised its curriculum to incorporate more hands-on learning experiences and industry internships.
Trường đại học đã sửa đổi chương trình giảng dạy của mình để kết hợp nhiều trải nghiệm học tập thực hành và thực tập trong ngành hơn.



























