palliate
pa
ˈpæ
lliate
ˌlɪeɪt
lieit
British pronunciation
/pˈalɪˌeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "palliate"trong tiếng Anh

to palliate
01

làm dịu, giảm nhẹ

to soothe the pain of an illness without curing it
FormalFormal
example
Các ví dụ
The hospice team worked to palliate her symptoms, ensuring she remained comfortable in her final days.
Nhóm chăm sóc giảm nhẹ đã làm việc để làm dịu các triệu chứng của cô ấy, đảm bảo cô ấy được thoải mái trong những ngày cuối đời.
Doctors often palliate the side effects of treatment to help patients cope better during their recovery.
Các bác sĩ thường làm dịu các tác dụng phụ của điều trị để giúp bệnh nhân đối phó tốt hơn trong quá trình hồi phục.
02

giảm nhẹ, làm dịu đi

to alleviate or mitigate the intensity or severity of something
FormalFormal
example
Các ví dụ
The public relations team worked to palliate the negative impact of the scandal by releasing a carefully crafted statement.
Nhóm quan hệ công chúng đã làm việc để giảm nhẹ tác động tiêu cực của vụ bê bối bằng cách đưa ra một tuyên bố được chuẩn bị kỹ lưỡng.
The use of soft lighting and soothing music in the spa was designed to palliate the stress and tension of visitors.
Việc sử dụng ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc thư giãn trong spa được thiết kế để làm dịu căng thẳng và áp lực của du khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store