LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Noiseless
/nˈɔɪzləs/
/nˈɔɪzləs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "noiseless"
noiseless
TÍNH TỪ
01
không ồn
not making or having any noise
noiseless
quiet
silent
soundless
mute
Ví dụ
The
noiseless
glide
of
the
sailboat
across
the
calm
waters
created
a
sense
of
tranquility
.
The
new
advertising campaign
is
designed
to
be
noiseless
,
not
overwhelming
consumers
with
flashy
visuals
or
loud
noises
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App