noiseless
noise
ˈnɔɪz
noyz
less
ləs
lēs
British pronunciation
/nˈɔ‍ɪzləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "noiseless"trong tiếng Anh

noiseless
01

yên lặng, không ồn ào

not making or having any noise
example
Các ví dụ
The street was noiseless at dawn, with not a single car in sight.
Con đường yên tĩnh vào lúc bình minh, không có một chiếc xe nào trong tầm mắt.
She entered the room with noiseless steps, careful not to wake anyone.
Cô ấy bước vào phòng với những bước chân không gây tiếng động, cẩn thận không đánh thức ai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store