Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
noiseless
Các ví dụ
The street was noiseless at dawn, with not a single car in sight.
Con đường yên tĩnh vào lúc bình minh, không có một chiếc xe nào trong tầm mắt.
She entered the room with noiseless steps, careful not to wake anyone.
Cô ấy bước vào phòng với những bước chân không gây tiếng động, cẩn thận không đánh thức ai.
Cây Từ Vựng
noiselessly
noiselessness
noiseless
noise



























