Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to distill
01
chưng cất, tinh chế bằng cách chưng cất
to heat a liquid and turn it into gas then cool it and make it liquid again in order to purify it
Transitive: to distill a liquid
Các ví dụ
The chemist is currently distilling the solution to isolate the pure compound.
Nhà hóa học hiện đang chưng cất dung dịch để tách hợp chất tinh khiết.
The essential oils have been distilled from various aromatic plants.
Các loại tinh dầu đã được chưng cất từ nhiều loại cây thơm khác nhau.
02
chưng cất, tinh chế bằng cách chưng cất
to purify and concentrate alcoholic beverages by heating and cooling to separate alcohol from other substances, enhancing its purity and potency
Transitive: to distill alcoholic beverages
Các ví dụ
In the winemaking process, the vintner uses a distillation apparatus to distill the grape must.
Trong quá trình làm rượu, người làm rượu sử dụng một thiết bị chưng cất để chưng cất nước nho.
The craft distillery specializes in small-batch production, carefully selecting botanicals to infuse flavor before distilling the gin to perfection.
Nhà máy chưng cất thủ công chuyên sản xuất với số lượng nhỏ, cẩn thận chọn lọc các loại thảo mộc để truyền hương vị trước khi chưng cất rượu gin đến độ hoàn hảo.
03
chưng cất, rỉ ra
(of a liquid) to fall or ooze out slowly and in small droplets
Intransitive
Các ví dụ
The morning dew began to distill from the leaves of the trees, glistening in the early light.
Sương sớm bắt đầu nhỏ giọt từ lá cây, lấp lánh trong ánh sáng ban mai.
After the rain shower, water began to distill from the eaves of the roof
Sau cơn mưa rào, nước bắt đầu nhỏ giọt từ mái hiên.
04
chưng cất, tiến hành chưng cất
to turn into vapor and then condense back into a liquid
Intransitive
Các ví dụ
During the distillation process, the alcohol distills, rising as vapor before condensing back into liquid form in the condenser.
Trong quá trình chưng cất, rượu được chưng cất, bay lên dưới dạng hơi trước khi ngưng tụ lại thành dạng lỏng trong bình ngưng.
As the mixture heated, the volatile compounds began to distill, forming vapor that later condensed into a pure liquid.
Khi hỗn hợp được đun nóng, các hợp chất dễ bay hơi bắt đầu chưng cất, tạo thành hơi nước sau đó ngưng tụ thành chất lỏng tinh khiết.
Cây Từ Vựng
distillment
distill
till



























