Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to distend
01
phình ra, giãn nở
to expand, swell, or stretch beyond the normal or usual size
Các ví dụ
After a large meal, his stomach began to distend, causing discomfort.
Sau một bữa ăn lớn, dạ dày của anh ấy bắt đầu phình ra, gây khó chịu.
The balloon distended as it filled with air during the birthday party.
Quả bóng phồng lên khi nó được bơm đầy không khí trong bữa tiệc sinh nhật.
02
phồng lên, giãn ra
to cause something to swell due to internal pressure
Các ví dụ
The pressure of the water distended the balloon until it nearly burst.
Áp lực của nước đã làm phồng quả bóng cho đến khi nó gần như nổ tung.
The doctor carefully explained how the trapped air distended the patient ’s stomach.
Bác sĩ cẩn thận giải thích cách không khí bị mắc kẹt làm phình dạ dày của bệnh nhân.



























