Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distensible
01
có thể giãn ra, có thể kéo dài
capable of being expanded or stretched
Các ví dụ
The blood vessels in the body are distensible to accommodate changes in blood flow.
Các mạch máu trong cơ thể có thể giãn nở để thích ứng với những thay đổi trong lưu lượng máu.
The stomach 's distensible walls enable it to expand during large meals.
Các thành có thể giãn nở của dạ dày cho phép nó mở rộng trong các bữa ăn lớn.



























