Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distasteful
01
khó chịu, phản cảm
offensive and unpleasant, often causing a feeling of dislike or disgust
Các ví dụ
The comedian 's distasteful jokes about sensitive topics offended many in the audience.
Những câu đùa khó chịu của diễn viên hài về các chủ đề nhạy cảm đã xúc phạm nhiều người trong khán giả.
The smell of the decaying garbage was distasteful and made the entire room unpleasant.
Mùi rác thải phân hủy thật kinh tởm và khiến cả căn phòng trở nên khó chịu.
02
khó chịu, không ngon miệng
not pleasing in odor or taste



























