Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Distiller
01
nhà chưng cất, thợ chưng cất rượu
a company or a person that produces strong alcoholic drinks through a process in which a liquid is formed after cooling vapors
Các ví dụ
The distiller crafted a unique blend of whiskey that became very popular in local bars.
Nhà chưng cất đã tạo ra một hỗn hợp rượu whisky độc đáo trở nên rất phổ biến tại các quán bar địa phương.
The distiller was praised for using traditional methods to create his fine rum.
Nhà chưng cất được khen ngợi vì đã sử dụng phương pháp truyền thống để tạo ra loại rum tuyệt hảo của mình.
Cây Từ Vựng
distiller
tiller
till



























