distinctive
dis
ˈdɪs
dis
tinc
tɪnk
tink
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/dɪˈstɪŋktɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "distinctive"trong tiếng Anh

distinctive
01

đặc biệt, dễ nhận biết

possessing a quality that is noticeable and different
distinctive definition and meaning
example
Các ví dụ
Her distinctive laugh could be heard from across the room, making her easily recognizable in a crowd.
Tiếng cười đặc biệt của cô ấy có thể nghe thấy từ phía bên kia căn phòng, khiến cô ấy dễ dàng được nhận ra trong đám đông.
The building 's distinctive architecture, with its curved façade and glass walls, made it a landmark in the city.
Kiến trúc đặc biệt của tòa nhà, với mặt tiền cong và tường kính, đã làm cho nó trở thành một điểm mốc trong thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store