Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmistakable
01
không thể nhầm lẫn, rõ ràng
clearly identifiable and impossible to confuse with anything else
Các ví dụ
The unmistakable look of determination on his face showed that he was ready to face any challenge.
Ánh mắt không thể nhầm lẫn đầy quyết tâm trên khuôn mặt anh ấy cho thấy anh ấy sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào.
The unmistakable sound of thunder warned of an approaching storm.
Âm thanh không thể nhầm lẫn của sấm sét cảnh báo về một cơn bão đang đến gần.
Cây Từ Vựng
unmistakably
unmistakable
mistakable
mistake



























