unmatched
un
ʌn
an
matched
ˈmæʧt
mācht
British pronunciation
/ʌnmˈæt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unmatched"trong tiếng Anh

unmatched
01

vô song, không ai sánh bằng

having no equal or comparison
unmatched definition and meaning
example
Các ví dụ
His dedication to his craft resulted in an unmatched level of expertise.
Sự cống hiến của anh ấy cho nghề của mình đã dẫn đến một trình độ chuyên môn không ai sánh bằng.
The company 's customer service is unmatched; they always go above and beyond to assist their clients.
Dịch vụ khách hàng của công ty là vô song; họ luôn cố gắng hết sức để hỗ trợ khách hàng của mình.
02

không khớp, không phù hợp

not paired or not corresponding in a way that forms a set or complete pair
example
Các ví dụ
She found one unmatched sock in the laundry basket, the other had been lost.
Cô ấy tìm thấy một chiếc tất không đôi trong giỏ đồ giặt, chiếc còn lại đã bị mất.
The unmatched numbers in the sequence made it impossible to find a pattern.
Các số không khớp trong chuỗi khiến không thể tìm ra quy luật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store