Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmatched
01
vô song, không ai sánh bằng
having no equal or comparison
Các ví dụ
His dedication to his craft resulted in an unmatched level of expertise.
Sự cống hiến của anh ấy cho nghề của mình đã dẫn đến một trình độ chuyên môn không ai sánh bằng.
The company 's customer service is unmatched; they always go above and beyond to assist their clients.
Dịch vụ khách hàng của công ty là vô song; họ luôn cố gắng hết sức để hỗ trợ khách hàng của mình.
Các ví dụ
She found one unmatched sock in the laundry basket, the other had been lost.
Cô ấy tìm thấy một chiếc tất không đôi trong giỏ đồ giặt, chiếc còn lại đã bị mất.
The unmatched numbers in the sequence made it impossible to find a pattern.
Các số không khớp trong chuỗi khiến không thể tìm ra quy luật.
Cây Từ Vựng
unmatched
matched
match



























