Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmarked
01
không đánh dấu, không có dấu hiệu
lacking visible signs or distinctive features
Các ví dụ
The unmarked trail led deeper into the forest, away from the main paths.
Con đường mòn không đánh dấu dẫn sâu hơn vào rừng, xa khỏi những con đường chính.
The unmarked package arrived on the doorstep without any labels or postage.
Gói hàng không đánh dấu đã đến trước cửa nhà mà không có bất kỳ nhãn mác hay tem bưu chính nào.
02
không được chú ý, không đánh dấu
not noticed or observed, often implying something that goes without acknowledgment
Các ví dụ
His achievements went unmarked by the public, despite their significance.
Những thành tựu của anh ấy đã bị bỏ qua bởi công chúng, mặc dù tầm quan trọng của chúng.
The anniversary of their friendship passed unmarked, as neither remembered.
Kỷ niệm tình bạn của họ trôi qua không được chú ý, vì không ai trong số họ nhớ đến.
03
không đánh dấu, trung tính
(of a word or form) lacking any specific feature or distinction, such as formality or gender
Các ví dụ
The word " teacher " is unmarked, as it can refer to both male and female educators.
Từ "giáo viên" là không đánh dấu, vì nó có thể đề cập đến cả giáo dục nam và nữ.
" Cat " is unmarked, as it does n't specify gender, unlike " tomcat " or " queen " ( marked for gender ).
«Mèo» là không đánh dấu, vì nó không chỉ định giới tính, không giống như «mèo đực» hoặc «mèo cái» (được đánh dấu theo giới tính).
Cây Từ Vựng
unmarked
marked
mark



























