unluckily
un
ʌn
an
lu
ˈlə
cki
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnlˈʌkili/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unluckily"trong tiếng Anh

unluckily
01

không may, rủi ro

in an unfortunate manner
example
Các ví dụ
Unluckily, the weather turned stormy just as we were about to set out for our picnic.
Thật không may, thời tiết trở nên bão tố ngay khi chúng tôi chuẩn bị đi dã ngoại.
She had planned to attend the concert, but unluckily, her car broke down on the way.
Cô ấy đã lên kế hoạch tham dự buổi hòa nhạc, nhưng không may, xe của cô ấy bị hỏng trên đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store