Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unluckily
Các ví dụ
Unluckily, the weather turned stormy just as we were about to set out for our picnic.
Thật không may, thời tiết trở nên bão tố ngay khi chúng tôi chuẩn bị đi dã ngoại.
She had planned to attend the concert, but unluckily, her car broke down on the way.
Cô ấy đã lên kế hoạch tham dự buổi hòa nhạc, nhưng không may, xe của cô ấy bị hỏng trên đường.



























