unmanned
un
ʌn
an
manned
ˈmænd
mānd
British pronunciation
/ʌnmˈænd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unmanned"trong tiếng Anh

unmanned
01

không người lái, không có phi hành đoàn

operating without a crew or staff
example
Các ví dụ
The unmanned drone was controlled remotely from a command center.
Máy bay không người lái được điều khiển từ xa từ một trung tâm chỉ huy.
The unmanned spacecraft explored distant planets without the need for human presence.
Tàu vũ trụ không người lái đã khám phá các hành tinh xa xôi mà không cần sự hiện diện của con người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store