Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
regrettably
01
đáng tiếc, một cách đáng tiếc
in a manner expressing sorrow, disappointment, or a sense of apology
Các ví dụ
Regrettably, due to unforeseen circumstances, the outdoor event has been canceled.
Rất tiếc, do những tình huống không lường trước được, sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.
The manager informed the team that, regrettably, the project deadline would need to be extended.
Người quản lý thông báo với nhóm rằng, đáng tiếc, thời hạn của dự án sẽ cần phải được gia hạn.
Cây Từ Vựng
regrettably
regrettable
regret



























