Unmarked
volume
British pronunciation/ʌnmˈɑːkt/
American pronunciation/ənˈmɑɹkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unmarked"

unmarked
01

không có dấu hiệu, không có đặc điểm

lacking visible signs or distinctive features
02

không được tính đến, không có dấu hiệu

not taken into account

unmarked

adj

marked

adj

mark

v
example
Ví dụ
The unmarked trail led deeper into the forest, away from the main paths.
The unmarked package arrived on the doorstep without any labels or postage.
The unmarked building was easily overlooked among the bustling cityscape.
The unmarked intersection posed a safety hazard for drivers, leading to frequent accidents.
The unmarked police car patrolled the streets, keeping a low profile.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store