Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmistakably
01
không thể nhầm lẫn, rõ ràng
in a way that cannot be confused or misunderstood
Các ví dụ
The signature style of the renowned artist was unmistakably present in the vibrant and dynamic painting.
Phong cách đặc trưng của nghệ sĩ nổi tiếng đã không thể nhầm lẫn hiện diện trong bức tranh sống động và mạnh mẽ.
The logo design, with its distinctive colors and shapes, was unmistakably associated with the popular brand.
Thiết kế logo, với màu sắc và hình dạng đặc biệt, đã không thể nhầm lẫn được liên kết với thương hiệu nổi tiếng.
02
không thể nhầm lẫn, rõ ràng
in a signal manner
Cây Từ Vựng
unmistakably
unmistakable
mistakable
mistake



























