Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
odd
01
kỳ lạ, lạ thường
unusual in a way that stands out as different from the expected or typical
Các ví dụ
The odd behavior of the stranger, who kept muttering to himself, made the other passengers uneasy.
Hành vi kỳ lạ của người lạ, người liên tục lẩm bẩm một mình, khiến những hành khách khác cảm thấy không thoải mái.
She noticed an odd smell coming from the kitchen, but could n't identify its source.
Cô ấy nhận thấy một mùi lạ đến từ nhà bếp, nhưng không thể xác định được nguồn gốc của nó.
Các ví dụ
Five is an odd number, so one chair was left unused.
Năm là một số lẻ, nên một chiếc ghế đã không được sử dụng.
Nine is an odd number, so it ca n't be split into two equal groups.
Chín là một số lẻ, vì vậy nó không thể được chia thành hai nhóm bằng nhau.
03
còn lại, thêm
referring to something that remains or is extra, often in small or insignificant quantities
Các ví dụ
After the shopping trip, she had a few odd dollars left in her wallet.
Sau chuyến đi mua sắm, cô ấy còn lại một vài đô la lẻ trong ví.
He found some odd change in his coat pocket after cleaning it out.
Anh ấy tìm thấy một ít tiền lẻ lạ trong túi áo khoác sau khi dọn dẹp nó.
04
khoảng, hơn
(of a quantity) slightly more than the specified number, often used to express approximation
Các ví dụ
The meeting lasted for 50-odd minutes before everyone started to leave.
Cuộc họp kéo dài khoảng 50 phút trước khi mọi người bắt đầu rời đi.
They ’ve been married for 10-odd years, but they ’re still going strong.
Họ đã kết hôn được khoảng 10 năm, nhưng vẫn rất mạnh mẽ.
Các ví dụ
He showed up wearing odd socks, one red and the other blue.
Anh ấy xuất hiện với đôi tất lệch, một chiếc đỏ và chiếc kia xanh.
The furniture was arranged in an odd pattern, with chairs scattered around the room instead of grouped.
Đồ nội thất được sắp xếp theo một kiểu kỳ lạ, với những chiếc ghế rải rác quanh phòng thay vì được nhóm lại.
06
hiếm, thỉnh thoảng
happening rarely or infrequently
Các ví dụ
She found odd moments to relax during her busy schedule.
Cô ấy đã tìm thấy những khoảnh khắc hiếm hoi để thư giãn trong lịch trình bận rộn của mình.
He makes the odd appearance at family gatherings but stays out of the spotlight.
Anh ấy thỉnh thoảng xuất hiện tại các cuộc họp mặt gia đình nhưng tránh xa ánh đèn sân khấu.
Cây Từ Vựng
oddish
oddly
oddness
odd



























