Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uneven
01
không đều, gồ ghề
not level, smooth, or uniform in shape or texture
Các ví dụ
The hikers struggled to walk on the uneven ground.
Những người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi đi trên mặt đất không bằng phẳng.
The paint on the wall appeared uneven due to poor application.
Sơn trên tường trông không đều do ứng dụng kém.
02
không đồng đều, mất cân bằng
describing a contest or competition in which the opponents are not fairly matched, leading to an imbalance in skill or ability
Các ví dụ
The championship game was uneven, with one team dominating from the start.
Trận đấu vô địch không cân sức, với một đội thống trị ngay từ đầu.
The debate felt uneven, as one participant had significantly more experience.
Cuộc tranh luận có vẻ không cân bằng, vì một người tham gia có kinh nghiệm đáng kể hơn.
Các ví dụ
Seven is an uneven number because it ca n't be divided by 2 evenly.
Bảy là một số lẻ vì nó không thể chia đều cho 2.
The students were split into uneven groups for the project, with some teams having more members than others.
Các sinh viên được chia thành các nhóm không đều cho dự án, với một số đội có nhiều thành viên hơn những đội khác.
04
không đều, thiếu nhất quán
lacking consistency
05
không đều, không đồng đều
exhibiting irregular patterns or fluctuations in performance or quality
Các ví dụ
The uneven distribution of resources made it difficult to achieve fair outcomes for all participants.
Sự phân bố không đồng đều của các nguồn lực khiến khó đạt được kết quả công bằng cho tất cả người tham gia.
His uneven performance in the competition left the judges uncertain about his skills.
Màn trình diễn không đồng đều của anh ấy trong cuộc thi khiến ban giám khảo không chắc chắn về kỹ năng của anh ấy.



























