unexceptionable
un
ˌʌn
an
exc
ɛks
eks
ep
ˈɛp
ep
tio
ʃə
shē
nable
nəəbl
nēēbl
British pronunciation
/ˌʌnɛksˈɛpʃənəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unexceptionable"trong tiếng Anh

unexceptionable
01

không thể chê được, hoàn hảo

entirely satisfactory and acceptable, without any fault
example
Các ví dụ
The candidate 's unexceptionable qualifications made her the ideal choice for the job.
Những bằng cấp không thể chê vào đâu được của ứng viên đã khiến cô ấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho công việc.
His behavior at the formal event was unexceptionable, earning him praise from everyone.
Hành vi của anh ấy tại sự kiện trang trọng là không thể chê trách, khiến anh ấy nhận được lời khen ngợi từ mọi người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store