uneventful
un
ˌʌn
an
e
i
i
vent
ˈvɛnt
vent
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/ʌnɪvˈɛntfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uneventful"trong tiếng Anh

uneventful
01

không có sự cố, bình thường

lacking notable or interesting events or activities
example
Các ví dụ
The flight was uneventful and arrived on time.
Chuyến bay không có sự cố và đến đúng giờ.
He spent an uneventful day at home reading books.
Anh ấy đã trải qua một ngày không có gì đáng chú ý ở nhà đọc sách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store