Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unexpected
01
bất ngờ, không ngờ tới
happening or appearing without warning, causing surprise
Các ví dụ
The unexpected rain shower caught everyone at the outdoor picnic off guard.
Cơn mưa bất ngờ đã khiến mọi người tại buổi dã ngoại ngoài trời bất ngờ.
His unexpected resignation from the company left his colleagues in shock.
Việc từ chức bất ngờ của anh ấy khỏi công ty đã khiến các đồng nghiệp sốc.
Cây Từ Vựng
unexpectedly
unexpected
expected
expect



























