Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unexplained
01
không giải thích được, thiếu lời giải thích
lacking a clear reason or understanding and left without an explanation
Các ví dụ
The sudden disappearance of the ship remains unexplained to this day.
Sự biến mất đột ngột của con tàu vẫn còn không giải thích được cho đến ngày nay.
Despite extensive investigation, the phenomenon remains unexplained by scientific theories.
Mặc dù điều tra kỹ lưỡng, hiện tượng vẫn không giải thích được bởi các lý thuyết khoa học.
02
không giải thích được, không rõ nguyên nhân
having the reason or cause not made clear



























