Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfair
Các ví dụ
It 's unfair that some students get extra time on exams while others do n't.
Thật không công bằng khi một số học sinh được thêm thời gian làm bài thi trong khi những người khác thì không.
The referee 's decision was deemed unfair by both teams.
Quyết định của trọng tài bị cả hai đội coi là không công bằng.
to unfair
01
lặp lại, nói lại
to say, state, or perform again



























