unexpectedly
unexpectedly
British pronunciation
/ˌʌnɛkspˈɛktɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unexpectedly"trong tiếng Anh

unexpectedly
01

một cách bất ngờ, không ngờ tới

in a way that is not anticipated or foreseen
unexpectedly definition and meaning
example
Các ví dụ
She received an unexpectedly generous gift on her birthday.
Cô ấy đã nhận được một món quà bất ngờ hào phóng vào ngày sinh nhật của mình.
He unexpectedly showed up at the party, surprising everyone.
Anh ấy bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc, làm mọi người ngạc nhiên.
02

một cách im lặng, một cách yên tĩnh

being quiet or still or inactive
03

bất ngờ, không có kế hoạch trước

without advance planning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store