Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unawares
01
vô tình, không chủ ý
without forethought or plan; inadvertently
02
bất ngờ, đột ngột
suddenly and unexpectedly
03
bất ngờ, không chuẩn bị trước
being caught by surprise, without any prior warning or preparation
Các ví dụ
The sudden question caught him unawares, and he struggled to respond.
Câu hỏi đột ngột khiến anh ấy bất ngờ, và anh ấy gặp khó khăn để trả lời.
She was taken unawares by the unexpected change in plans.
Cô ấy bị bắt không kịp trở tay bởi sự thay đổi kế hoạch bất ngờ.



























