unavailing
u
ˌə
ē
na
vai
ˈveɪ
vei
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/ʌnɐvˈeɪlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unavailing"trong tiếng Anh

unavailing
01

vô ích, không hiệu quả

resulting in little or no effect or success
DisapprovingDisapproving
FormalFormal
example
Các ví dụ
Despite her unavailing attempts to convince him to stay, he decided to leave the company.
Mặc cho những nỗ lực vô ích của cô ấy để thuyết phục anh ấy ở lại, anh ấy vẫn quyết định rời công ty.
His unavailing efforts to save the failing business ultimately resulted in bankruptcy.
Những nỗ lực vô ích của anh ấy để cứu vãn doanh nghiệp đang thất bại cuối cùng đã dẫn đến phá sản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store