Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unavoidable
01
không thể tránh khỏi, không thể tránh được
unable to be prevented or escaped
Các ví dụ
The traffic jam was unavoidable, causing delays for everyone on the road.
Ùn tắc giao thông là không thể tránh khỏi, gây ra sự chậm trễ cho mọi người trên đường.
The doctor explained that surgery was unavoidable to address the medical condition.
Bác sĩ giải thích rằng phẫu thuật là không thể tránh khỏi để giải quyết tình trạng y tế.
Cây Từ Vựng
unavoidability
unavoidably
unavoidable
avoidable
avoid



























