unauthorized
un
ˈʌn
an
au
ɔ
aw
tho
θɜ
thē
rized
ˌraɪzd
raizd
British pronunciation
/ʌnˈɔːθəɹˌaɪzd/
unauthorised

Định nghĩa và ý nghĩa của "unauthorized"trong tiếng Anh

unauthorized
01

không được phép, trái phép

not endowed with authority
02

không được phép, bất hợp pháp

not officially permitted or approved by a recognized authority
example
Các ví dụ
Accessing the confidential files without permission is considered unauthorized.
Truy cập các tệp tin mật mà không có sự cho phép được coi là không được phép.
The transaction was declined because it was made with an unauthorized credit card.
Giao dịch đã bị từ chối vì được thực hiện bằng thẻ tín dụng không được ủy quyền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store