Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unattended
01
không được giám sát, bị bỏ mặc
not being taken care of or looked after, especially due to a lack of attention or absence of a responsible person
Các ví dụ
The unattended bag in the airport caused a security alert.
Chiếc túi không có người trông coi ở sân bay đã gây ra cảnh báo an ninh.
Children should not be left unattended in the pool area.
Trẻ em không nên bị bỏ một mình không ai trông nom ở khu vực hồ bơi.
02
không được giám sát, bị bỏ mặc
lacking a caretaker
03
không được giám sát, không có người trông coi
not watched
Cây Từ Vựng
unattended
attended
attend



























