unattached
un
ˌʌn
an
a
ə
ē
ttached
ˈtæʧt
tācht
British pronunciation
/ʌnɐtˈæt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unattached"trong tiếng Anh

unattached
01

không gắn liền, tách rời

not fastened together
02

tự do, độc thân

not currently involved in a romantic or committed relationship
example
Các ví dụ
After her breakup, she was happily unattached and enjoying her independence.
Sau khi chia tay, cô ấy đã hạnh phúc không ràng buộc và tận hưởng sự độc lập của mình.
He has been unattached for years, focusing on his career instead of relationships.
Anh ấy đã độc thân trong nhiều năm, tập trung vào sự nghiệp thay vì các mối quan hệ.
03

tự do, không gắn kết

(of animals) able to swim about; not attached
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store