LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unattached
/ʌnɐtˈætʃt/
/ˌənəˈtætʃt/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unattached"
unattached
TÍNH TỪ
01
độc thân
not fastened together
02
độc thân
not currently involved in a romantic or committed relationship
available
single
unattached
unengaged
unmarried
attached
03
độc thân
(of animals) able to swim about; not attached
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App