Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
single
01
độc thân, không có mối quan hệ
not in a relationship or marriage
Các ví dụ
Being single allows me to explore my interests and hobbies freely.
Là người độc thân cho phép tôi tự do khám phá sở thích và thú vui của mình.
He recently got out of a long-term relationship and is adjusting to being single again.
Anh ấy vừa thoát khỏi một mối quan hệ dài hạn và đang điều chỉnh để trở lại độc thân.
02
duy nhất, đơn độc
existing alone without any others of the same kind
Các ví dụ
He was the single survivor of the tragic accident, left to tell the story.
Anh ấy là người duy nhất sống sót sau vụ tai nạn thảm khốc, được để lại để kể lại câu chuyện.
The single witness to the crime came forward with crucial evidence.
Người chứng kiến duy nhất vụ án đã đưa ra bằng chứng quan trọng.
2.1
đơn, đơn giản
(of flowers) possessing only one layer of petals, as opposed to having multiple layers
Các ví dụ
The garden was adorned with a variety of single flowers, each displaying its simple elegance.
Khu vườn được trang trí với nhiều loại hoa đơn, mỗi bông thể hiện vẻ đẹp đơn giản của nó.
The florist arranged a bouquet featuring single flowers to highlight their natural grace.
Người bán hoa đã sắp xếp một bó hoa có những bông hoa đơn để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của chúng.
2.2
duy nhất, một
no more than one in number
Các ví dụ
She lived in a single room apartment in the city, making the most of her small space.
Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ở thành phố, tận dụng tối đa không gian nhỏ của mình.
The single cookie left in the jar was eagerly grabbed by the hungry child.
Chiếc bánh duy nhất còn lại trong lọ đã bị đứa trẻ đói bụng háo hức chộp lấy.
Các ví dụ
The inheritance was left as a single sum to be managed by the eldest child.
Tài sản thừa kế được để lại như một khoản duy nhất để được quản lý bởi đứa con cả.
The land was kept as a single estate, rather than being split among the heirs.
Đất đai được giữ nguyên như một bất động sản duy nhất, thay vì bị chia nhỏ giữa những người thừa kế.
Các ví dụ
The company implemented a single policy for all employees, ensuring fairness and consistency.
Công ty đã triển khai một chính sách duy nhất cho tất cả nhân viên, đảm bảo công bằng và nhất quán.
A single rule was enforced throughout the entire organization, leaving no room for exceptions.
Một quy tắc duy nhất được áp dụng trong toàn bộ tổ chức, không có chỗ cho ngoại lệ.
2.5
đơn, cá nhân
designed or intended for use by one person only, not shared or combined with others
Các ví dụ
The recipe was for a single serving, ideal for a quick and easy meal for one.
Công thức dành cho một phần ăn đơn, lý tưởng cho một bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng cho một người.
The single bed in the guest room provided just enough space for one guest.
Giường đơn trong phòng khách chỉ cung cấp đủ không gian cho một vị khách.
03
duy nhất, một
emphasizing the presence or occurrence of just one instance
Các ví dụ
She completed the puzzle with a single glance, understanding it instantly.
Cô ấy hoàn thành trò chơi ghép hình chỉ với một cái nhìn, hiểu ngay lập tức.
Not a single person raised their hand to volunteer for the task.
Không một người nào giơ tay tình nguyện làm nhiệm vụ.
04
đơn lẻ, riêng lẻ
considered individually, emphasizing its distinctness from each other or from others within a group
Các ví dụ
She meticulously recorded every single word spoken during the interview.
Cô ấy đã tỉ mỉ ghi lại từng từ được nói trong cuộc phỏng vấn.
The teacher reviewed every single assignment to ensure fairness.
Giáo viên đã xem xét từng bài tập để đảm bảo công bằng.
05
đơn, đơn giản
(of an alcoholic drink) containing one standard measure of spirits
Các ví dụ
He ordered a single whisky to sip slowly by the fire.
Anh ấy gọi một ly whisky single để nhâm nhi từ từ bên đống lửa.
She asked for a single gin and tonic, not wanting a double.
Cô ấy yêu cầu một ly gin tonic đơn, không muốn một ly đôi.
06
đơn thân, một mình
(of a parent) raising their kid or kids without the presence or support of a partner
Các ví dụ
As a single parent, she manages both work and childcare on her own.
Là một người cha/mẹ đơn thân, cô ấy tự mình quản lý cả công việc và chăm sóc con cái.
He found support in a community group for single parents.
Anh ấy đã tìm thấy sự hỗ trợ trong một nhóm cộng đồng dành cho cha mẹ đơn thân.
07
một chiều
(of tickets) intended for a one-way journey, as opposed to a round-trip or return ticket
Các ví dụ
She purchased a single ticket for the train to London, planning to return later.
Cô ấy đã mua một vé một chiều cho chuyến tàu đến London, dự định sẽ quay lại sau.
The single bus ticket cost less than a round-trip fare.
Vé một chiều có giá rẻ hơn vé khứ hồi.
Single
Các ví dụ
He handed the cashier a single to pay for the soda.
Anh ấy đưa cho nhân viên thu ngân một tờ một đô la để trả tiền nước ngọt.
She found a crumpled single at the bottom of her purse.
Cô ấy tìm thấy một tờ một đô la nhàu nát ở đáy túi.
Các ví dụ
A single room is ideal for solo travelers seeking privacy and comfort during their stay.
Một phòng đơn là lý tưởng cho những du khách một mình tìm kiếm sự riêng tư và thoải mái trong thời gian lưu trú.
When booking accommodations, individuals often opt for a single, which is tailored to accommodate one person.
Khi đặt phòng nghỉ, các cá nhân thường chọn phòng đơn, được thiết kế để phục vụ một người.
03
vé một chiều, vé đơn
a ticket used for a one-way journey or admission, often intended for one person only
Các ví dụ
She purchased a single for the train to London.
Cô ấy đã mua một vé một chiều cho chuyến tàu đến London.
The concert sold out quickly, but he emanaged to grab a singl for himself.
Buổi hòa nhạc bán hết vé nhanh chóng, nhưng anh ấy đã kịp mua một vé cho mình.
04
cú đánh, đơn
a base hit in baseball that allows the batter to reach first base safely without advancing further
Các ví dụ
The batter ’s single to center field brought in the tying run from second base.
Cú đánh đơn của người đánh bóng vào khu vực trung tâm đã giúp người chạy từ gôn nhì về đích ghi điểm hòa.
He got a single in the fifth inning, putting himself on first base with a solid hit.
Anh ấy đã thực hiện một cú đánh đơn trong hiệp thứ năm, đặt mình vào vị trí đầu tiên với một cú đánh vững chắc.
05
đĩa đơn, single
a CD or a musical record that has only one main song, often released separately from an album to promote it
Các ví dụ
The band released a new single ahead of their upcoming album.
Ban nhạc đã phát hành một đĩa đơn mới trước khi ra mắt album sắp tới.
She bought the latest pop single as soon as it hit the stores.
Cô ấy đã mua đĩa đơn pop mới nhất ngay khi nó được bày bán.
06
người độc thân, người đơn thân
a person who is not married or in a committed relationship
Các ví dụ
The event was specifically organized for singles looking to meet new people.
Sự kiện được tổ chức đặc biệt dành cho những người độc thân đang tìm kiếm gặp gỡ những người mới.
Many singles choose to focus on their careers before settling down.
Nhiều người độc thân chọn tập trung vào sự nghiệp trước khi ổn định cuộc sống.
07
một cú đánh đơn, một lượt chạy
a hit in cricket that allows the batsman to score one run
Các ví dụ
The batsman played a quick single, sprinting to the other end of the pitch.
Người đánh bóng đã thực hiện một cú đánh đơn nhanh, chạy nước rút đến đầu kia của sân.
They needed just one more run, so he carefully tapped the ball for a single.
Họ chỉ cần thêm một run nữa, vì vậy anh ấy cẩn thận đánh bóng để có một single.
08
đơn, trận đấu đơn
(in tennis and badminton) a match played between two players, one on each side, as opposed to doubles
Các ví dụ
She prefers playing singles in badminton because it allows her to control the game entirely.
Cô ấy thích chơi đơn trong cầu lông vì nó cho phép cô ấy kiểm soát trò chơi hoàn toàn.
The singles final in tennis was a thrilling match between two top-ranked players.
Trận chung kết đơn trong quần vợt là một trận đấu kịch tính giữa hai tay vợt hàng đầu.
Các ví dụ
He ordered a single of whiskey to enjoy after his meal.
Anh ấy gọi một ly đơn whisky để thưởng thức sau bữa ăn.
The bartender poured a single of vodka into the glass, as requested.
Người pha chế đã rót một ly nhỏ rượu vodka vào cốc, theo yêu cầu.
to single
01
đánh một cú đơn, đánh bóng an toàn đến gôn một
to hit a base hit in baseball where the batter safely reaches first base
Các ví dụ
He singled to right field, giving his team a chance to score.
Anh ấy đánh một cú đánh đơn vào cánh phải, mang lại cho đội của mình cơ hội ghi điểm.
The batter singled on the first pitch, quickly getting on base.
Người đánh bóng đánh một cú đơn ở quả ném đầu tiên, nhanh chóng lên gôn.
Cây Từ Vựng
singleness
singular
singular
single



























