undivided
un
ˌʌn
an
di
di
vi
ˈvaɪ
vai
ded
dɪd
did
British pronunciation
/ʌndɪvˈa‍ɪdɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undivided"trong tiếng Anh

undivided
01

không chia, nguyên vẹn

not separated or broken into parts
example
Các ví dụ
The inheritance was left as an undivided property to be shared by the heirs.
Tài sản thừa kế được để lại như một tài sản không phân chia để chia sẻ giữa những người thừa kế.
The ancient forest was an undivided expanse of wilderness, untouched by roads or fences.
Khu rừng cổ đại là một vùng hoang dã không bị chia cắt, không bị ảnh hưởng bởi đường xá hay hàng rào.
02

không chia rẽ, nhất trí

not parted by conflict of opinion
03

không chia cắt, không chia sẻ

not shared by or among others
04

không chia, nguyên vẹn

not separated into parts or shares; constituting an undivided unit
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store